Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
immuniser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tạo miễn dịch
    • Être immunisé contre la variole
      được miễn dịch chống bệnh đậu mùa
  • (nghĩa bóng) phòng tránh cho, làm cho tránh được
    • Immunisé contre les basses tentations
      tránh được những quyến rũ hèn hạ
Related search result for "immuniser"
Comments and discussion on the word "immuniser"