Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
immortally
/i'mɔ:tli/
Jump to user comments
phó từ
  • bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mâi, đời đời
  • (thông tục) vô cùng, hết sức
Related search result for "immortally"
Comments and discussion on the word "immortally"