Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
immoralise
/i'mɔrəlaiz/ Cách viết khác : (immoralise) /i'mɔrəlaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phi đạo đức hoá
Related search result for "immoralise"
Comments and discussion on the word "immoralise"