Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
immigration
/,imi'greiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nhập cư
  • tổng số người nhập cư (trong một thời gian nhất định)
Related search result for "immigration"
Comments and discussion on the word "immigration"