Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
immerge
/i'mə:dʤ/
Jump to user comments
nội động từ
  • chìm xuống
  • biến vào (trong cái gì)
ngoại động từ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhận chìm
Related search result for "immerge"
Comments and discussion on the word "immerge"