Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
immanquable
Jump to user comments
tính từ
  • tất yếu
  • không trật được, không sai được, không hỏng được
    • Cible immanquable
      mục tiêu không trật được
    • Procédé immanquable
      phương pháp không hỏng được
Related words
Related search result for "immanquable"
Comments and discussion on the word "immanquable"