Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
imitator
/'imiteitə/
Jump to user comments
danh từ
  • người hay bắt chước; thú hay bắt chước
  • người làm đồ giả
Related words
Related search result for "imitator"
Comments and discussion on the word "imitator"