Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
imbalance
/im'bæləns/
Jump to user comments
danh từ
  • sự không cân bằng; sự thiếu cân bằng
  • (sinh vật học) sự thiếu phối hợp (giữa các cơ hoặc các tuyến)
Related search result for "imbalance"
Comments and discussion on the word "imbalance"