Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
imago
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) thành trùng
danh từ giống cái
  • (tâm lý học) hình ảnh bản thân
Related search result for "imago"
Comments and discussion on the word "imago"