Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
imager
/'imidʤə/
Jump to user comments
danh từ
  • người vẽ hình
  • người hình dung, người tưởng tượng ra
  • người mô tả sinh động, người mô tả bằng hình tượng
Related search result for "imager"
Comments and discussion on the word "imager"