Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
illisible
Jump to user comments
tính từ
  • khó đọc, không đọc được
    • Ecriture illisible
      chữ viết không đọc được
  • (đọc) dở quá
    • Un roman illisible
      cuốn tiểu thuyết dở quá
Related search result for "illisible"
Comments and discussion on the word "illisible"