Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
illiberal
/i'libərəl/
Jump to user comments
tính từ
  • hẹp hòi, không phóng khoáng
  • không có văn hoá, không có học thức
  • tầm thường, bần tiện
Related search result for "illiberal"
Comments and discussion on the word "illiberal"