Jump to user comments
tính từ
- (Ê-cốt) (thông tục) cùng loại, cùng hạng, cùng thứ
IDIOMS
- of that ilk
- (Ê-cốt) cùng tên (với nơi ở, nơi sinh trưởng...)
- Gutherie of that ilk
chàng Gu-tri ở thành phố Gu-tri
- (thông tục) cùng loại, cùng hạng, cùng giống, cùng giuộc