Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ignominie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự ô nhục
  • điều ô nhục, điều nhục
    • Cet ouvrage est une ignominie pour l'auteur
      cuốn sách ấy là một điều nhục cho tác giả
Related words
Related search result for "ignominie"
Comments and discussion on the word "ignominie"