Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
idyllize
/'aidilaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (văn học) soạn thành thơ điền viên
  • (âm nhạc) soạn thành khúc đồng quê
Related search result for "idyllize"
Comments and discussion on the word "idyllize"