Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
idolâtre
Jump to user comments
tính từ
  • thờ thần tượng
  • tôn sùng
    • Idolâtre de sa patrie
      tôn sùng tổ quốc
danh từ
  • người thờ thần tượng
  • người tôn sùng
Related search result for "idolâtre"
Comments and discussion on the word "idolâtre"