English - Vietnamese dictionary
idlesse
/'aidlnis/ Cách viết khác : (idlesse) /'aidlis/
Jump to user comments
danh từ
- ăn không ngồi rồi; sự lười nhác
- tình trạng không công ăn việc làm, tình trạng thất nghiệp
- (kỹ thuật) tình trạng để không
- sự vô ích, sự vô hiệu quả, sự không tác dụng
- sự không đâu, sự không căn cứ, sự vẩn vơ, sự vu vơ