Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ideologist
/,adiə'lɔdʤist/
Jump to user comments
danh từ
  • nhà tư tưởng
  • người không tư tưởng
  • nhà lý thuyết, nhà lý luận (của một hệ thống tư tưởng)
Related search result for "ideologist"
Comments and discussion on the word "ideologist"