French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- tưởng tượng
- Personnage idéal
nhân vật tưởng tượng
- lý tưởng
- Un mari idéal
người chồng lý tưởng
danh từ giống đực (số nhiều idéals, idéaux)
- lý tưởng
- L'idéal de la jeunesse
lý tưởng của thanh niên
- Réaliser son idéal
thực hiện được lý tưởng của mình