Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hypnotic
/hip'nɔtik/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) thôi miên
danh từ
  • thuốc ngủ
  • người bị thôi miên
Related words
Related search result for "hypnotic"
Comments and discussion on the word "hypnotic"