Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hyphenated
/'haifəneitid/
Jump to user comments
tính từ
  • có dấu nối ở giữa
  • có nguồn gốc lai
    • a hyphenated American
      người Mỹ nguồn gốc lai (Đức-ÃMỹ, Ailen-ÃMỹ...)
Related search result for "hyphenated"
Comments and discussion on the word "hyphenated"