Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hypertrophié
Jump to user comments
tính từ
  • nở to
  • (nghĩa bóng) phát triển quá mức, phình ra
    • Administration hypertrophiée
      cơ quan hành chính phình ra
Related search result for "hypertrophié"
Comments and discussion on the word "hypertrophié"