Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) nước (dẫn qua ống dẫn hoặc sông đào); chạy bằng sức nước
- hydraulic tubine
tuabin nước
- hydraulic generator
máy thuỷ điện
- hydraulic mining
sự khai mỏ bằng sức nước
- cứng trong nước
- hydraulic cement
xi măng cứng trong nước