Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hyaloid
/'haiəlɔid/
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu) trong
    • membrane
      màng trong
danh từ
  • (giải phẫu) màng trong
Related words
Related search result for "hyaloid"
Comments and discussion on the word "hyaloid"