Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
hyalite
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (khoáng vật học) hialit, opan thủy tinh
  • thủy tinh đen (có công dụng như sứ)
Related search result for "hyalite"
Comments and discussion on the word "hyalite"