Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hyaena
/hai'i:nə/ Cách viết khác : (hyaena) /hai'i:nə/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) linh cẩu
  • (nghĩa bóng) người tàn bạo
Related search result for "hyaena"
Comments and discussion on the word "hyaena"