Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hyacinth
/'haiəsinθ/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây lan dạ hương (họ hành tỏi); hoa lan dạ hương
  • màu xanh tía
  • (khoáng chất) Hiaxin
Related search result for "hyacinth"
Comments and discussion on the word "hyacinth"