Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for huyện in Vietnamese - Vietnamese dictionary
êm chuyện
Bà Huyện Thanh Quan
câu chuyện
chuyện
Chuyện trại Tây
gây chuyện
gãi chuyện
gạ chuyện
hóng chuyện
hầu chuyện
huyện
huyện úy
huyện ủy
huyện đường
huyện hàm
huyện lỵ
huyện lệnh
huyện tể
huyện thành
huyện trưởng
huyện vụ
kiếm chuyện
nói chuyện
nặn chuyện
nhiều chuyện
nhiễu chuyện
qua chuyện
quận huyện
tán chuyện
tiếp chuyện
trò chuyện
tri huyện