Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
huyên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Từ dùng trong văn học cũ chỉ người mẹ: Nhà huyên vắng vẻ một mình (K).
Related search result for "huyên"
Comments and discussion on the word "huyên"