Jump to user comments
danh từ
- sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh
- (Ê-cốt) sự chuyên chở bằng xe; cuộc đi bằng xe
ngoại động từ
- ném mạnh, phóng lao
- to hurl a spear at a wild animal
phóng lao vào một con dã thú
- to hurl oneself at (upon) someone
lao vào ai, sấn vào ai
- (nghĩa bóng) lật nhào, lật đổ
- to hurl a king from his throne
lật đổ một ông vua
- (Ê-cốt) chuyên chở bằng xe