Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hunger-march
/'hʌɳgəmɑ:tʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • cuộc biểu tình chống đối (của những người bị thất nghiệp)
Related search result for "hunger-march"
Comments and discussion on the word "hunger-march"