Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
humph
/hʌmf/
Jump to user comments
thán từ
  • hừ!, hừm! (tỏ ý không tin, không bằng lòng)
nội động từ
  • hừ, hừm (tỏ ý không tin, không bằng lòng)
Related search result for "humph"
Comments and discussion on the word "humph"