Jump to user comments
danh từ
- loài người, nhân loại
- a crime against humanity
một tội ác đối với toàn thể loài người
- bản chất của loài người, nhân tính
- (số nhiều) hành động nhân đạo
- (số nhiều) những đặc tính của con người
- (the humanity) khoa học nhân văn; cổ điển học Hy lạp