Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"human race"
hemorrhage
homeric
humerus
humorous
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
nòi
giống người
nhân chủng
chạy đua
dị chủng
đời người
trường đua
dòng giống
nhân sinh
kiếp người
dân tộc
nhân luân
nhân văn
phẩm cách
đua
đất hiếm
sắc tộc
giống nòi
hoàng chủng
diệt chủng
nòi giống
đua ngựa
dị tộc
chướng ngại
nhảy rào
dượt
thi
bấm giờ
chủng tộc
cẩu trệ
nhân loại
cơ thể
hồ tinh
giống
da người
nhân quần
sinh linh
nhân mạng
nhân quyền
hỗn mang
loài
ẩn hiện
ra hồn
nghiện ngập
khốn khó
căn tính
đà
hò
chiêng
Chăm
ca trù