Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
ra hồn
Jump to user comments
 
  • (thường dùng với ý phủ ddi.nh) Quite, fully
    • Trông không còn ra hồn người nữa
      Not to be quite a human being
  • Worth; presentable
    • Một thằng cha không ra hồn
      A worthless fellow
Comments and discussion on the word "ra hồn"