Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
huileux
Jump to user comments
tính từ
  • (có) dầu
    • Substance huileuse
      chất có dầu
    • Solution huileuse
      dung dịch dầu
  • bôi dầu
    • Cheveux huileux
      tóc bôi dầu
  • như có dầu
    • Eau huileuse
      nước như có dầu
Related search result for "huileux"
Comments and discussion on the word "huileux"