Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
houri
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (tôn giáo) người đẹp kiếp sau (Hồi giáo)
  • người đàn bà rất đẹp
Related search result for "houri"
Comments and discussion on the word "houri"