Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
hot
Jump to user comments
tính từ
  • (âm nhạc) sôi động (nhạc ja)
danh từ giống đực
  • (âm nhạc) nhạc ja sôi động
Related search result for "hot"
Comments and discussion on the word "hot"