Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hot stuff
/'hɔt'stʌf/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ lóng) người sôi nổi hăng hái
  • người có ý chí mạnh mẽ
  • người có tài khéo léo
Related search result for "hot stuff"
Comments and discussion on the word "hot stuff"