Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
horse-power
/'hɔ:s,pauə/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều không đổi ((cũng) horse)
  • (kỹ thuật) ngựa, mã lực ((viết tắt) h.p)
Related search result for "horse-power"
Comments and discussion on the word "horse-power"