Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
horse latitudes
/'hɔ:s'lætitju:dz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • (hàng hải) độ vĩ ngựa (độ vĩ 30 35 o)
Related search result for "horse latitudes"
Comments and discussion on the word "horse latitudes"