Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
horizon
/hə'raizn/
Jump to user comments
danh từ
  • chân trời
  • (nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết
  • (địa lý,ddịa chất) tầng
IDIOMS
  • on the horizon
    • (nghĩa bóng) sắp xảy ra đến nơi (sự việc...)
Related search result for "horizon"
Comments and discussion on the word "horizon"