Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
horehound
/'hɔ:haund/ Cách viết khác : (hoarhound) /'hɔ:haund/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây bạc hà đắng
  • (dược học) chế phẩm bạc hà đắng
Related search result for "horehound"
Comments and discussion on the word "horehound"