Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
horary
/'hɔ:rəri/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) giờ
  • hàng giờ, xảy ra mỗi giờ
  • lâu một giờ, kéo dài một giờ
Related search result for "horary"
Comments and discussion on the word "horary"