Jump to user comments
tính từ
- không hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng
- a hopeless case
một trường hợp không hy vọng gì chữa chạy được (bệnh)
- a hopeless plan
mọt kế hoạch không hy vọng thành công
- thâm căn cố đế, không thể sửa chữa được nữa, không còn hy vọng gì vào được
- a hopeless drunkard
một anh chàng rượu chè be bét chẳng có cách gì mà sửa được nữa