Jump to user comments
tính từ
- hy vọng, đầy hy vọng
- to be (feel) hopeful about the future
đầy hy vọng ở tương lai
- đầy hứa hẹn, có triển vọng
- the future seems very hopeful
tương lai có vẻ hứa hẹn lắm
- a hopeful pupil
một học sinh có triển vọng
danh từ, (thường) quồn người có triển vọng