Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
honnir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ cũ; nghĩa cũ) bêu xấu, phỉ nhổ
    • honni soit qui mal y pense
      nhục thay kẻ có ác ý
Related search result for "honnir"
Comments and discussion on the word "honnir"