Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
honnêtement
Jump to user comments
phó từ
  • lương thiện, trung thực, đứng đắn, chính trực
    • Gagner honnêtement sa vie
      kiếm ăn lương thiện
  • thực thà, thực
    • Honnêtement, n'étiez-vous pas au courant?
      thực anh không được biết à?
  • xứng đáng; tạm được, phải chăng
  • (từ cũ; nghĩa cũ) lịch sự
    • Accueillir quelqu'un fort honnêtement
      tiếp đón ai khá lịch sự
Related search result for "honnêtement"
Comments and discussion on the word "honnêtement"