Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
homo
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (nhân loại học) người
    • homo sapiens
      người tinh khôn, người hiện đại
Related search result for "homo"
Comments and discussion on the word "homo"