Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hommasse
Jump to user comments
tính từ
  • (nghĩa xấu) (có) dáng đàn ông, (có) tướng đàn ông
    • Une femme hommasse
      người đàn bà tướng đàn ông
Related search result for "hommasse"
Comments and discussion on the word "hommasse"